Có 2 kết quả:

一类 yī lèi ㄧ ㄌㄟˋ一類 yī lèi ㄧ ㄌㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) same type
(2) category 1 (i.e. class A)

Từ điển Trung-Anh

(1) same type
(2) category 1 (i.e. class A)